VI dicionário de Vietnamita: Chủ nhật
Chủ nhật tem 40 traduções em 19 línguas
Ir para Traduções
traduções de Chủ nhật
VI RU Russo 3 traduções
- воскресенье (nt)
- Воскресенье
- воскресе́нье (n adv) [day of the week] (proper)
VI ZH Chinês 6 traduções
Palavras anteriores e posteriores Chủ nhật
- chủ nghĩa thực dân
- chủ nghĩa toàn trị
- chủ nghĩa tư bản
- chủ nghĩa tự do
- chủ nghĩa vô chính phủ
- chủ nghĩa xã hội
- chủ nghĩa xã hội quốc gia
- chủ nghỉa nư quyền
- chủ ngân hàng
- chủ ngữ
- Chủ nhật
- chủ quyền
- chủ quán trọ
- chủ thầu
- chủ tịch
- chủ yếu
- chủ đề
- chứ
- chức mừng Giáng sinh
- chức mừng Nô-en
- chức mừng sinh nhật