VI dicionário de Vietnamita: chủ thầu
chủ thầu tem 18 traduções em 12 línguas
Ir para Traduções
traduções de chủ thầu
- construtor (n) [a person who builds or constructs things] {m}
- empreiteiro (n) [a person who builds or constructs things] {m}
VI ES Espanhol 2 traduções
- constructor (n) [a person who builds or constructs things] {m}
- constructor civil (n) [a person who builds or constructs things] (n)
VI FR Francês 2 traduções
- constructeur (n) [a person who builds or constructs things] {m}
- bâtisseur (n) [a person who builds or constructs things]
VI DE Alemão 2 traduções
- Baumeister (n) [a person who builds or constructs things] {m}
- Erbauer (n) [a person who builds or constructs things] {m}
VI CS Tcheco 2 traduções
VI PL Polonês 2 traduções
- budowniczy (n) [a person who builds or constructs things] {m}
- budowlaniec (n) [a person who builds or constructs things]
Palavras anteriores e posteriores chủ thầu
- chủ nghĩa tự do
- chủ nghĩa vô chính phủ
- chủ nghĩa xã hội
- chủ nghĩa xã hội quốc gia
- chủ nghỉa nư quyền
- chủ ngân hàng
- chủ ngữ
- chủ nhật
- chủ quyền
- chủ quán trọ
- chủ thầu
- chủ tịch
- chủ yếu
- chủ đề
- chứ
- chức mừng Giáng sinh
- chức mừng Nô-en
- chức mừng sinh nhật
- chức vô địch
- chức vị trưởng tu viện
- chức vị viện chủ tu viện