VI dicionário de Vietnamita: nghiên cứu tình huống
nghiên cứu tình huống tem 9 traduções em 8 línguas
Ir para Traduções
traduções de nghiên cứu tình huống
- estudo de caso (n) [research performed in detail on a single case] (n)
Palavras anteriores e posteriores nghiên cứu tình huống
- nga
- nghe
- nghe lén
- nghe theo
- nghe trộm
- nghi lễ
- nghi ngờ
- nghi thức
- nghiêm túc
- nghiên cứu
- nghiên cứu tình huống
- nghèo
- nghèo nàn
- nghìn
- nghìn tỷ tỷ tỷ
- nghĩ
- nghĩ ra
- nghĩa
- nghĩa trang
- nghĩa địa
- nghề