VI dicionário de Vietnamita: tội ác chiến tranh
tội ác chiến tranh tem 15 traduções em 15 línguas
Ir para Traduções
traduções de tội ác chiến tranh
- crime de guerra (n) [offense for violations of the law of war] {m}
VI BG Búlgaro 1 tradução
- военно престъпление [offense for violations of the law of war] {n} (voénno prestǎplénie)
Palavras anteriores e posteriores tội ác chiến tranh
- tổng thống
- tổng đốc
- tội
- tội giết người
- tội lỗi
- tội ngộ sát
- tội nhân
- tội phạm
- tội phạm học
- tội ác
- tội ác chiến tranh
- tột bậc
- tột bực
- tột cùng
- tớ
- tới
- tới khi
- tới lui
- tới lúc
- tờ
- tờ báo