VI dicionário de Vietnamita: hiệu trống tập trung buổi tối
hiệu trống tập trung buổi tối tem 29 traduções em 18 línguas
Ir para Traduções
traduções de hiệu trống tập trung buổi tối
- tatuagem (n v) [an image made in the skin with ink and a needle] {f}
VI DE Alemão 2 traduções
- Tätowierung (n v) [an image made in the skin with ink and a needle] {f}
- Tattoo (n v) [an image made in the skin with ink and a needle] (n v)
VI BG Búlgaro 1 tradução
- татуировка [an image made in the skin with ink and a needle] {f} (tatuirovka)
VI HU Húngaro 2 traduções
VI RU Russo 6 traduções
- татуировка (f)
- наколка {f} (nakólka)
- тату {n} (tatú)
- татуиро́вка (n v) [an image made in the skin with ink and a needle] (n v)
- нако́лка (n v) [an image made in the skin with ink and a needle] (n v)
- тату́ (n v) [an image made in the skin with ink and a needle] (n v)
Palavras anteriores e posteriores hiệu trống tập trung buổi tối
- hiểu
- hiện nay
- hiện thời
- hiện tại
- hiện đại hoá
- hiệu
- hiệu bách hóa
- hiệu cắt tóc
- hiệu sách
- hiệu trưởng
- hiệu trống tập trung buổi tối
- hiệu ứng
- hiệu ứng nhà kiếng
- hiệu ứng nhà kính
- ho
- ho diep
- ho gà
- hoa
- hoa anh đào
- hoa chè
- hoa cúc