VI dicionário de Vietnamita: chủ ngữ
chủ ngữ tem 18 traduções em 15 línguas
Ir para Traduções
traduções de chủ ngữ
VI DA Dinamarquês 2 traduções
VI RU Russo 2 traduções
- подлежа́щее (adj n v) [in grammar] (adj n v)
- субъе́кт (adj n v) [in grammar] (adj n v)
Palavras anteriores e posteriores chủ ngữ
- chủ nghĩa phân lập
- chủ nghĩa thực dân
- chủ nghĩa toàn trị
- chủ nghĩa tư bản
- chủ nghĩa tự do
- chủ nghĩa vô chính phủ
- chủ nghĩa xã hội
- chủ nghĩa xã hội quốc gia
- chủ nghỉa nư quyền
- chủ ngân hàng
- chủ ngữ
- chủ nhật
- chủ quyền
- chủ quán trọ
- chủ thầu
- chủ tịch
- chủ yếu
- chủ đề
- chứ
- chức mừng Giáng sinh
- chức mừng Nô-en