VI dicionário de Vietnamita: bạn khỏe không
bạn khỏe không tem 34 traduções em 15 línguas
Ir para Traduções
traduções de bạn khỏe không
VI RU Russo 3 traduções
- как дела (kak delá?)
- как поживаешь (kak poživáješ?)
- как поживаете (kak poživájete?)
Palavras anteriores e posteriores bạn khỏe không
- bạn bao nhiêu tuổi
- bạn có con không
- bạn có con không_
- bạn có khỏe không
- bạn có nói tiếng Việt
- bạn có nói được tiếng Anh không
- bạn có nói được tiếng Anh không_
- bạn có thể giúp tôi
- bạn có thể giúp tôi_
- bạn gái
- bạn khỏe không
- bạn là ai
- bạn là ai_
- bạn là người nước nào
- bạn là người nước nào_
- bạn qua thư
- bạn quê ở đâu
- bạn quê ở đâu_
- bạn sống ở đâu
- bạn sống ở đâu_
- bạn trai